|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wawl
danh từ
(phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó
nội động từ
(phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó
wawl![](img/dict/02C013DD.png) | [wɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó |
|
|
|
|