Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wayside




wayside
['weisaid]
danh từ
bờ đường, lề đường; bên cạnh đường, vệ đường
wayside flowers
hoa bên bờ đường
fall by the wayside
vấp ngã, sa đoạ
tính từ
(thuộc) bờ đường; ở bờ đường, ở lề đường, ở vệ đường


/'weisaid/

danh từ
bờ đường, lề đường

tính từ
(thuộc) bờ đường, ở bờ đường

Related search result for "wayside"
  • Words pronounced/spelled similarly to "wayside"
    waste wayside
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.