|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waywardness
waywardness![](img/dict/02C013DD.png) | ['weiwədnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không dễ dàng điều khiển được, tình trạng không dễ dàng hướng dẫn được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh, tính đồng bóng một cách trẻ con | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính bất thường, tính hay thay đổi |
/'weiwədnis/
danh từ
tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh
tính bất thường, tính hay thay đổi
|
|
|
|