Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wear thin




wear+thin
thành ngữ
mất dần, yếu dần
my patience is beginning to wear thin
lòng kiên nhẫn của tôi bắt đầu cạn dần
don't you think that joke's wearing a bit thin?
anh không nghĩ rằng lời nói đùa đó hơi nhàm rồi sao?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.