Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weatherman




weatherman
['weðəmæn]
danh từ, số nhiều weathermen
(thông tục) nhà khí tượng học (người thông báo và dự báo thời tiết)


/'weðəmə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học

Related search result for "weatherman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.