Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weight-lifter




danh từ
người cử tạ



weight-lifter
['weit'liftə]
danh từ
(thể dục thể thao) người cử tạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.