| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  whereunto 
 
 
 
 
  whereunto |  | [,weərʌn'tu:] |  |  | Cách viết khác: |  |  | whereto |  |  | [weə'tu:] |  |  |  | như whereto | 
 
 
  /we 'tu:/ (whereunto)  /,we r n'tu:/ 
 
  phó từ 
  (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó 
  the place whereto they hasten  ni mà họ vội v  đi tới 
 
 |  |  
		|  |  |