Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wholehearted




tính từ
toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ



wholehearted
['houl'hɑ:tid]
tính từ
toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.