Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wineglass




wineglass
['wainglɑ:s]
danh từ
cốc uống rượu (có chân)
(y học) cốc (đơn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) (như) wineglassful


/'waingl :s/

danh từ
cốc uống rượu
(y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful)

Related search result for "wineglass"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.