Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winged




winged
['wiηd]
tính từ
(tạo thành tính từ ghép) có cánh (đặc biệt là có số lượng hoặc loại cánh được nói rõ)
winged insects
loài sâu bọ có cánh
delta-winged aircraft
máy bay có cánh hình tam giác


/'wi d/

tính từ
có cánh (chim)
được chắp cánh; nhanh

Related search result for "winged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.