Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wingless




wingless
['wiηlis]
tính từ
không có cánh (đặc biệt là về sâu bọ)


/'wi lis/

tính từ
không cánh

Related search result for "wingless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.