| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  wino 
 
 
 
 
  danh từ 
  người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc biệt là rượu rẻ tiền) 
 
 
 
  wino |  | ['wainou] |  |  | danh từ, số nhiều winos |  |  |  | (thông tục) người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc biệt là rượu rẻ tiền) |  | 
 |  |  | [wino] |  |  | saying && slang |  |  |  | an alcoholic, a drunk, in the tank |  |  |  | See that wino over there. He used to be the president of GASCO. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |