Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winterly




winterly
['wintəli]
tính từ
(thuộc) mùa đông; lạnh giá
a winterly sky
trời đông
(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((cũng) wintery, wintry)
a winterly smile
một nụ cười lạnh nhạt
winterly reception
sự đón tiếp lạnh lùng


/'wint li/

tính từ
(thuộc) mùa đông; lạnh giá
a winterly sky trời đông
(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((cũng) wintery, wintry)
a winterly smile một nụ cười lạnh nhạt
winterly reception sự đón tiếp lạnh lùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.