|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wintertime
danh từ
mùa đông; thời kỳ mùa đông the days are shorter in the wintertime về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn
wintertime![](img/dict/02C013DD.png) | ['wintə'taim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mùa đông; thời kỳ mùa đông | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the days are shorter in the wintertime | | về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn |
|
|
|
|