 | ['waiəlis] |
 | tính từ |
|  | không dây; vô tuyến |
|  | wireless set |
| máy thu thanh; rađiô; đài |
 | danh từ |
|  | vô tuyến điện (việc thông tin bằng (rađiô)) |
|  | to send a message by wireless |
| gửi một bức điện bằng rađiô |
|  | to give a talk on the wireless |
| nói chuyện trên đài rađiô |
|  | broadcast by wireless |
| phát thanh bằng vô tuyến |
|  | rađiô (máy thu phát thanh vô tuyến) |
|  | máy thu thanh (như) radio |
 | ngoại động từ |
|  | đánh điện bằng rađiô |
|  | to wireless a message |
| đánh một bức điện bằng rađiô |