![](img/dict/02C013DD.png) | ['waiəlis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dây; vô tuyến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | wireless set |
| máy thu thanh; rađiô; đài |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô tuyến điện (việc thông tin bằng (rađiô)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to send a message by wireless |
| gửi một bức điện bằng rađiô |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give a talk on the wireless |
| nói chuyện trên đài rađiô |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | broadcast by wireless |
| phát thanh bằng vô tuyến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rađiô (máy thu phát thanh vô tuyến) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy thu thanh (như) radio |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh điện bằng rađiô |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wireless a message |
| đánh một bức điện bằng rađiô |