|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wishy-washy
wishy-washy![](img/dict/02C013DD.png) | ['wi∫i,wɔ∫i] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạt, loãng (rượu, cà phê...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạt phèo (câu chuyện) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu sắc, đặc điểm, phẩm chất..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wishy-washy blue | | một màu xanh nhợt nhạt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wishy-washy liberal | | người không có chính kiến rõ ràng |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [wishy-washy] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | not able to decide, saying yes and no | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I like you because you're decisive, because you're not wishy-washy. |
/'wi i,w i/
tính từ
nhạt, lo ng (rượu, cà phê...)
nhạt phèo (câu chuyện)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wishy-washy"
|
|