Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
workhouse




workhouse
['wə:khaus]
danh từ
trại tế bần, nhà tế bần (nhà của Nhà nước nhận những người rất nghèo đến sống và tìm việc cho họ làm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại cải tạo


/'wə:khaus/

danh từ
trại tế bần, nhà tế bần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại cải tạo

Related search result for "workhouse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.