|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
working capital
danh từ vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...)
working+capital | ['wə:kiη'kæpitl] | | danh từ | | | vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...) |
|
|
|
|