|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worried
worried![](img/dict/02C013DD.png) | ['wʌrid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | be worried about one's weight | | lo lắng về trọng lượng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | be worried about one's husband | | lo lắng về chồng mình |
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry
tính từ
( about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
|
|
|
|