Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woundable




woundable
['wu:ndəbl]
tính từ
dễ bị thương, có thể bị thương
(nghĩa bóng) dễ bị tổn thương, dễ chạm tự ái, dễ xúc phạm


/'wu:ndəbl/

tính từ
dễ bị thương, có thể bị thương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.