Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrappage




wrappage
['ræpidʒ]
danh từ
sự bọc, sự gói, sự quấn
vật bao bọc, vật quấn quanh
bao gói, giấy gói


/'ræpidʤ/

danh từ
sự bọc, sự gói, sự quấn
vật bao bọc, vật quấn quanh
bao gói, giấy gói

Related search result for "wrappage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.