Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrasse




wrasse
[ræs]
danh từ
(động vật học) loài cá biển ăn được màu xám


/ræs/

danh từ
(động vật học) cá hàng chài

Related search result for "wrasse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.