Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xerox




danh từ
kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt

ngoại động từ
sao chụp



xerox
['ziərɔks]
danh từ
kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt
ngoại động từ
sao chụp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.