|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yack
danh từ lối nói chuyện ba hoa
động từ ba hoa, khoác lác
yack | [jæk] | | danh từ | | | lối nói chuyện ba hoa | | động từ | | | ba hoa, khoác lác | | | Peter kept yacking about his birthday | | Peter mãi khoác lác về sinh nhật của mình |
|
|
|
|