yes![](img/dict/A465678F_1.gif)
yes
Yes means that you agree or that something is true.![](img/dict/02C013DD.png) | [jes] |
![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to say yes or no |
| nói có hoặc không; nói được hay không |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | You didn't see him? - yes, I did |
| anh không thấy nó à? - có chứ |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều yeses |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phiếu đồng ý; phiếu thuận |
![](img/dict/02C013DD.png)
/jes/
![](images/hoa.png)
phó từ
![](images/green.png)
vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
to say yes or no
nói có hoặc không; nói được hay không
You didn't see him? - yes I did
anh không thấy nó à? có chứ
danh từ, số nhiều yeses
tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải