Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yucca





yucca


yucca

Yucca is a plant with stiff leaves; it lives in dry areas.

['jʌkə]
danh từ
(thực vật học) cây ngọc giá


/'jʌkə/

danh từ
(thực vật học) cây ngọc giá

Related search result for "yucca"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yucca"
    yoga yucca

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.