|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zigzagging
zigzagging | ['zigzægiη] | | Cách viết khác: | | zigzaggy | | ['zigzægi] | | tính từ | | | theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo | | | zigzagging coast | | bờ biển ngoằn ngoèo |
/'zigzægiɳ/ (zigzaggy) /'zigzægi/
tính từ theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo zigzagging coast bờ biển ngoằn ngoèo
|
|
|
|