Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zillion




danh từ
con số vô cùng lớn



zillion
['ziliən]
danh từ
(thông tục) con số vô cùng lớn
they are a zillion times more malignant than you
chúng nó ranh ma hơn anh hàng tỉ lần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.