Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bantu


danh từ

nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở Trung Phi và Nam Phi

tính từ

thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "Bantu"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.