Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afar


/ə'fɑ:/

phó từ

xa, ở xa, cách xa

    from afar từ xa

    to stand afar off đứng cách xa


Related search result for "afar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.