Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aline


/ə'lain/ (align)

/ə'lain/

ngoại động từ

sắp cho thẳng hàng

    to align the sights [of rifle] and bull's eye hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích

nội động từ

sắp hàng, đứng thành hàng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aline"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.