Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alter



/'ɔ:ltə/

nội động từ

thay đổi, biến đổi, đổi

    to alter for the better đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn

ngoại động từ

thay đổi; sửa đổi, sửa lại

    to one's way of living thay đổi lối sống

    to alter one's mind thay đổi ý kiến, thay đổi ý định

    to have a shirt altered đem sửa một cái áo sơ mi

(Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.