Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barmy


/'bɑ:mi/

tính từ

có men, lên men

(từ lóng) hơi điên, gàn, dở người

!barmy on the crumpet

(xem) crumpet


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barmy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.