|  begin 
  
 
 /bi'gin/
 
 
  (bất qui tắc) động từ began 
 /bi'gæn/; begun
 
 /bi'gʌn/
 
 
  bắt đầu, mở đầu, khởi đầu 
 
  when did life begin on this earth?  sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? 
 
  bắt đầu nói 
 !to begin at
 
 
  bắt đầu từ 
 
  to begin at the beginning  bắt đầu từ lúc bắt đầu 
 !to begon upon
 
 
  bắt đầu làm (việc gì) 
 !to begin with
 
 
  trước hết là, đầu tiên là 
 
  to begin with let us make clear the difference between these two words  trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này 
 !to begin the world
 
 
  (xem) world 
 !well begun is half done
 
 
  bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc 
 
 
 |  |