Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bilge


/bildʤ/

danh từ

đáy tàu

nước bẩn ở đáy tàu

bụng (thùng rượu...)

(thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ

ngoại động từ

làm thủng đáy (tàu thuyền)

nội động từ

phình ra, phồng ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bilge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.