Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloat


/blout/

ngoại động từ

muối và hun khói (cá trích)

động từ

phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên


Related search result for "bloat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.