Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloc


/blɔk/

danh từ

(chính trị) khối

    left-wing parties bloc khối các đảng phái tả

    sterling bloc khối đồng bảng Anh


Related search result for "bloc"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.