Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bread



/bred/

ngoại động từ

làm thủng

(quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)

nội động từ

nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)

danh từ

bánh mì

    a loaf of bread ổ bánh mì

(nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai

    daily bread miếng ăn hàng ngày

!bread and butter

bánh mì phết bơ

miếng ăn; kế sinh nhai

!bread and cheese

miếng ăn; kế sinh nhai

cuộc sống thanh đạm

!bread buttered on both sides

sự phong lưu, sự sung túc

!to earn (make) one's bread

kiếm ăn, kiếm sống

!to eat the bread of affiction

phiền não, sầu khổ, đau buồn

!to eat the bread of idleness

nhàn rỗi, vô công rỗi nghề

!to have one's bread buttered for life

suốt đời sống dư dật sung túc

!to know which side one's bread is buttered

(xem) butter

!to live on bread and chesse

sống đạm bạc

!to quarrel with one's bread and butter

(xem) quarel

!to take the bread out of someone's mouth

lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bread"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.