Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cache


/kæʃ/

danh từ

nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)

    to make a cache xây dựng nơi trữ

lương thực, vật dụng giấu kín

thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)

ngoại động từ

giấu kín, trữ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cache"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.