capital
/'kæpitl/
danh từ
thủ đô, thủ phủ
chữ viết hoa
to write one's name in capital viết tên bằng chữ hoa
tiền vốn, tư bản
floating (working) capital vốn luân chuyển
fixed capital tư bản bất biến
(kiến trúc) đầu cột
!to make capital out of
kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng
tính từ
quan hệ đến sinh mạng; tử hình
capital offence tội tử hình
chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết
capital city thủ đô
chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn
of capital inmportance có tầm quan trọng lớn
capital letter chữ hoa
tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay
a capital speach bài nói rất hay
what a capital idea! ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!
vô cùng tai hại
a capital error một sự lầm lẫn vô cùng tai hại
!capital constructions
xây dựng cơ bản
!capital goods
tư liệu sản xuất
|
|