Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caterer


/'keitərə/

danh từ

người cung cấp lương thực, thực phẩm

chủ khách sạn, quản lý khách sạn


Related search result for "caterer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.