Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chesty


/'tʃesti/

tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ

(thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chesty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.