Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choir



/'kwaiə/

danh từ

đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ)

chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ

đội đồng ca

bầy chim; bầy thiên thần

động từ

hợp xướng, đồng ca


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "choir"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.