Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chug



/tʃʌg/

danh từ

tiếng bình bịch (của máy nổ)

nội động từ

phát ra tiếng bình bịch


Related search result for "chug"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.