Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
claque


/klæk/

danh từ

nhóm người vỗ tay thuê

bọn bợ đỡ


Related search result for "claque"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.