Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clause



/'klætə/

danh từ

(ngôn ngữ học) mệnh đề

    main clause mệnh đề chính

    subordinate clause mệnh đề phụ

điều khoản (của một hiệp ước...)


Related search result for "clause"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.