Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clew



/klu:/

danh từ

cuộn chỉ

đầu mối, manh mối

    there is no clew to soive the mystery không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này

(hàng hải) dây treo võng

(hàng hải) góc buồm phía trước

!from clew to earling

từ đầu đến chân

ngoại động từ ( up)

(hàng hải) cuốn (buồm)

cuộn lại


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    clue cue
Related search result for "clew"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.