Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
code



/koud/

danh từ

bộ luật, luật

    labour code luật lao động

    code of honour luân thường đạo lý

điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)

    the code of the school điều lệ nhà trường

mã, mật mã

    a code telegram bức điện viết bằng mật mã

    morse code mã moóc

ngoại động từ

viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "code"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.