Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collie



/'kɔli/ (colly)

/'kɔli/

danh từ

giống chó côli (Ê-cốt)


Related search result for "collie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.