Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cooler



/cooler/

danh từ

máy ướp lạnh, thùng lạnh

    a wine cooler máy ướp lạnh rượu vang

(thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu

(từ lóng) xà lim

(thông tục) vòi tắm

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cooler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.